翻訳と辞書
Words near each other
・ Tsaghkalanj
・ Tsaghkasar
・ Tsaghkashat
・ Tsaghkashen, Aragatsotn
・ Trần Đại Nghĩa High School
・ Trần Đại Quang
・ Trần Đề District
・ Trần Độ
・ Trần Đức Cường
・ Trần Đức Lương
・ Trẹm River
・ Trị An Dam
・ Trịnh
・ Trịnh Bồng
・ Trịnh Bửu Hoài
Trịnh Cán
・ Trịnh Công Luận
・ Trịnh Công Sơn
・ Trịnh Căn
・ Trịnh Cương
・ Trịnh Doanh
・ Trịnh Giang
・ Trịnh Khả
・ Trịnh Khải
・ Trịnh Kiểm
・ Trịnh lords
・ Trịnh Như Khuê
・ Trịnh Sâm
・ Trịnh Thị Bích Như
・ Trịnh Tráng


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Trịnh Cán : ウィキペディア英語版
Trịnh Cán

Điện Đô Vương Trịnh Cán (鄭檊, 1777-1782) was a child heir of northern Vietnam's Trịnh lords. His mother was Đặng Thị Huệ who undertook a war to retain his place as king, but her armies were defeated by warlord Trịnh Khải.〔Khiêu Vũ Danh nhân Hà Nội -2004 - Page 505 "Huệ Sinh được một trai là Trịnh Cán. Năm mà Bùi Huy Bích về kinh đô làm Bôi tụng (1782),"〕
==References==



抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Trịnh Cán」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.